Có 2 kết quả:
分子杂交 fēn zǐ zá jiāo ㄈㄣ ㄗˇ ㄗㄚˊ ㄐㄧㄠ • 分子雜交 fēn zǐ zá jiāo ㄈㄣ ㄗˇ ㄗㄚˊ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
molecular hybridization
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
molecular hybridization
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0